Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm).
- Tốc độ : 43/45 trang / phút A4/Letter.
- Khổ giấy lớn nhất : A4/Letter.
- In qua mạng Lan cổng RJ45.
- In đảo mặt tự động(Duplex).
- Khả năng in di động : HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified.
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Ngôn ngữ in : HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7).
- Bộ nhớ chuẩn : 512 MB.
- Bộ xử lý CPU : 1200 MHz.
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 5.9 giây.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ.
- Khay đa năng : 100 tờ.
- Cổng kết nối : 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet..
- Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A ( xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%).
- Công suất in hàng tháng : 150.000 trang.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 2000 - 7.500 trang.
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
- Kích thước : (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm.
- Trọng lượng : 11,48 kg (đóng gói : 14,3 kg).